Transcript là gì? | Từ điển Anh - Việt | ZIM Dictionary

Admin

Bản dịch của từ Transcript trong tiếng Việt

Transcript (Noun)

Ví dụ

The school provided a transcript of the student's grades.

Nhà trường đã cung cấp bảng điểm của sinh viên.

She requested a copy of her medical transcript from the hospital.

Cô ấy đã yêu cầu một bản sao bảng điểm y tế của mình từ bệnh viện.

The company required a transcript of the interview for their records.

Công ty yêu cầu một bản sao của cuộc phỏng vấn để lưu vào hồ sơ của họ.

Ví dụ

The scientist analyzed the transcript of the DNA sequence.

Nhà khoa học đã phân tích bản ghi của chuỗi DNA.

The school requested a copy of the student's academic transcript.

Nhà trường đã yêu cầu một bản sao bảng điểm học tập của học sinh.

The court reviewed the transcript of the recorded conversation as evidence.

Tòa án đã xem xét bản ghi của cuộc trò chuyện được ghi lại để làm bằng chứng.

Ví dụ

The student requested a copy of his academic transcript.

Sinh viên đã yêu cầu một bản sao bảng điểm học tập của mình.

Her transcript reflected her excellent performance in all subjects.

Bảng điểm của cô ấy phản ánh thành tích xuất sắc của cô ấy trong tất cả các môn học.

The university requires a transcript for admission purposes.

Trường đại học yêu cầu bảng điểm cho mục đích nhập học.

Dạng danh từ của Transcript (Noun)

SingularPlural

Transcript

Transcripts

Kết hợp từ của Transcript (Noun)

CollocationVí dụ

College transcript

Bảng điểm đại học

Her college transcript showed excellent grades in social studies.

Hồ sơ học vụ của cô ấy cho thấy điểm số xuất sắc trong môn học xã hội.

Edited transcript

Bản ghi âm chỉnh sửa

The edited transcript of the interview was published online.

Bản ghi chép chỉnh sửa của cuộc phỏng vấn được đăng trực tuyến.

Entire transcript

Bản ghi âm đầy đủ

The entire transcript of the interview was published online.

Toàn bộ bản ghi âm cuộc phỏng vấn được đăng trực tuyến.

Official transcript

Bản sao chính thức

The official transcript confirmed her academic achievements.

Bản sao chính thức xác nhận thành tích học thuật của cô ấy.

Verbatim transcript

Bản ghi âm chính thống

The verbatim transcript of the interview was provided to the participants.

Bản ghi âm chính xác của cuộc phỏng vấn đã được cung cấp cho các thành viên.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Từ trái nghĩa (Antonym)

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Transcript